Kẽm gluconat là một trong những dạng kẽm phổ biến được tìm thấy trong các sản phẩm bổ sung kẽm trên thị trường hiện nay. Vậy kẽm gluconat uống khi nào thì tốt?
Kẽm gluconat uống khi nào thì cho hiệu quả tốt nhất
MỤC LỤC:
-
Vai trò và nhu cầu kẽm của cơ thể
-
Kẽm gluconat là gì?
-
Kẽm gluconat có gì khác biệt so với các loại kẽm khác?
-
Ưu điểm của kẽm gluconate
-
Đối tượng nào bổ sung kẽm gluconat?
-
Kẽm gluconat uống khi nào thì tốt? Liều lượng bao nhiêu?
-
Những lưu ý khi bổ sung kẽm gluconat
|
Vai trò và nhu cầu kẽm của cơ thể
Là một trong những khoáng chất thiết yếu, kẽm hoạt động với vai trò của một chất chống oxy hóa và tăng cường miễn dịch cơ thể.
Vai trò của kẽm đối với cơ thể bao gồm:
-
Tham gia vào cấu tạo và duy trì chức năng của hơn 300 loại enzyme khác nhau.
-
Xúc tác cho nhiều phản ứng sinh học diễn ra trong tế bào.
-
Là nguyên liệu để tổng hợp protein, DNA và nhiều tế bào trong cơ thể.
-
Cần thiết cho sự phát triển, tăng trưởng của cơ, xương và các cơ quan quan trọng.
-
Thành phần trong hệ dẫn truyền thần kinh, bảo vệ và duy trì hoạt động của não bộ.
-
Điều hòa nội tiết tố, cải thiện chất lượng tinh trùng, hỗ trợ khả năng sinh sản ở cả nam giới và nữ giới.
-
Cần thiết cho sự phát triển não bộ và thần kinh của thai nhi trong bụng mẹ; giảm nguy cơ dị tật bẩm sinh.
Vai trò của kẽm đối với cơ thể
Mặc dù rất quan trọng, tuy nhiên cơ thể không tự sản xuất được kẽm mà cần phải được cung cấp từ bên ngoài.
Trên thực tế, cơ thể chỉ hấp thu và sử dụng được khoảng 30% lượng kẽm có trong thức ăn. Vì vậy thiếu kẽm xảy ra rất thường xuyên, nhất là ở người có nhu cầu kẽm cao như trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ; phụ nữ có thai và cho con bú; người cao tuổi hoặc người mắc bệnh lâu ngày.
Một số dạng bổ sung kẽm phổ biến là: kẽm sulfat, kẽm clorua, kẽm gluconat, kẽm acetate… Trong đó, kẽm gluconat là loại phổ biến hơn cả.
Kẽm gluconat là gì?
Kẽm gluconat là muối kẽm của axit gluconic, được tạo thành từ hai anion gluconat kết hợp cùng một cation ZN(II).
Sự kết hợp độc đáo này cho phép hấp thụ tối ưu và khả dụng sinh học của kẽm trong cơ thể.
Đây là dạng kẽm được sử dụng phổ biến trong thực phẩm bổ sung kẽm, cung cấp 14,35% kẽm nguyên tố tính theo trọng lượng.
Nó được cung cấp dưới nhiều dạng bào chế như viên ngậm, viên uống, bột pha uống hoặc siro.
Trong đó hàm lượng kẽm ở dạng viên ngậm là 10mg và 23mg; hàm lượng trong viên uống thường là 10mg, 15mg, 22mg, 25mg, 30mg, 50mg, 60mg, 78mg và 100mg.
Công thức phân tử của Kẽm gluconat
Cơ chế hoạt động
Sau khi uống, kẽm gluconat sẽ bị phân ly thành các ion kẽm, được đường tiêu hóa hấp thu vào máu.
Lúc này, kẽm nguyên tố sẽ theo máu, phân bố khắp nơi trong cơ thể và được các tế bào sử dụng cho các chức năng khác nhau.
Kẽm gluconat có gì khác biệt so với các loại kẽm khác?
Kẽm gluconat khác với các dạng kẽm khác, chẳng hạn như kẽm axetat và kẽm sunfat, do cấu trúc phân tử cụ thể của nó.
Nhờ chỉ có chứa một ion kẽm thay vì hai ion như các hợp chất khác, kẽm gluconat dễ dàng hấp thụ hơn và ít gây kích ứng so với các dạng còn lại.
Muối kẽm gluconat là một dạng muối hữu cơ, tạo thành nhờ phản ứng lên men. So với dạng vô cơ như kẽm sulfat, nó có thời gian sử dụng dài hơn và ít tác dụng phụ hơn.
Kẽm citrat cũng là một dạng muối kẽm hữu cơ, tuy nhiên so với nhóm gluconat, muối citrat gây vị kim loại khó chịu trong miệng đồng thời thường gây kích ứng dạ dày khi sử dụng.
Theo các chuyên gia, hầu hết các chất bổ sung kẽm đều có một lượng cao Cadmium. Sự hiện diện của Cadmium được cho là nguy cơ dẫn đến suy thận.
Kẽm gluconat là dạng cung cấp kẽm có chứa hàm lượng cadmium là tối thiểu, do đó, ảnh hưởng đến thận cũng là tối thiểu.
Ưu điểm của kẽm gluconate
So với các dạng kẽm khác, kẽm gluconat có những ưu điểm như:
-
Dễ hấp thu, không gây táo bón
-
Giảm thiểu tác dụng phụ ở thận
-
Không có vị kim loại khi uống
-
Không gây kích ứng dạ dày
-
Không gây hội chứng giả cúm
Chính vì thế mà nó trở thành một lựa chọn lý tưởng để bổ sung kẽm cho cơ thể.
Đối tượng nào bổ sung kẽm gluconat?
-
Người ăn chay trường, chế độ ăn nhiều tinh bột, ít đạm.
-
Người lớn và trẻ em có biểu hiện thiếu hụt kẽm như: móng tay giòn, dễ gãy, rụng tóc, vết thương lâu lành, mệt mỏi, chán ăn, miễn dịch kém...
-
Người vừa trải qua phẫu thuật, người bệnh lâu ngày đang trong quá trình phục hồi.
-
Rối loạn tiêu hóa, hoặc đang mắc các bệnh lý mãn tính như viêm loét dạ dày, viêm ruột kết, bệnh thận mạn tính, tiểu đường...
-
Phụ nữ đang mang thai và cho con bú
-
Người già trên 65 tuổi
-
Trẻ trên 6 tháng tuổi vẫn đang bú mẹ
-
Trẻ em và thanh thiếu niên bị suy dinh dưỡng và biếng ăn.
-
Bệnh hồng cầu lưỡi liềm
-
Đối tượng sử dụng nhiều hay nghiện rượu bia
-
Nam giới muốn cải thiện chất lượng tinh trùng và khả năng tình dục
Kẽm gluconat uống khi nào thì tốt? Liều lượng bao nhiêu?
Sử dụng kẽm gluconat đúng cách sẽ giúp bạn tận dụng tối đa lợi ích sức khỏe từ loại khoáng chất này.
Tuy nhiên không phải ai cũng nắm rõ về liệu lượng và cách dùng nó một cách chính xác.
Thời điểm sử dụng kẽm gluconat
Để có hiệu quả hấp thu, thời điểm sử dụng kẽm trong ngày được khuyến khích là:
-
Uống khi bụng đói: Kẽm gluconat hấp thụ tốt nhất khi uống lúc bụng đói, do đó nên uống vào buổi sáng trước bữa ăn 30 phút.
-
Sau khi ăn: Với người có tình trạng dạ dày nhạy cảm, sử dụng kẽm gluconat sau bữa ăn có thể giúp tránh khỏi việc bị kích ứng dạ dày.
-
Trước khi đi ngủ: Uống kẽm ngay trước khi ngủ có thể giúp cải thiện quá trình hồi phục và tái tạo cơ thể trong lúc ngủ.
Liều dùng kẽm gluconat
Liều lượng kẽm gluconat khuyến cáo tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng sức khỏe của mỗi người.
Nhu cầu khuyến nghị kẽm tối đa trong ngày theo độ tuổi
Trẻ em:
-
Trẻ từ 1-3 tuổi: Khoảng 3-5 mg/ngày.
-
Trẻ từ 4-8 tuổi: Khoảng 5-10 mg/ngày.
-
Trẻ từ 9-13 tuổi: Khoảng 8-15 mg/ngày.
Người lớn:
-
Nam giới: Khoảng 11-15 mg/ngày.
-
Nữ giới: Khoảng 8-12 mg/ngày.
-
Phụ nữ có thai và đang cho con bú: 11-12 mg/ngày.
Những lưu ý khi bổ sung kẽm gluconat
Kẽm gluconat nhìn chung an toàn ở liều quy định, nhưng sử dụng quá liều đôi khi có thể gây ra tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy và thiếu đồng.
Do đó điều quan trọng là cần xác định lượng khuyến nghị và dùng đúng liều hàng ngày.
Với những đối tượng đặc biệt như phụ nữ mang thai và cho con bú, trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi, người mắc bệnh mãn tính hoặc vừa trải qua phẫu thuật, cần tham khảo ý kiến bác sĩ về liều bổ sung kẽm hàng ngày.
Lượng kẽm quá cao sẽ cản trở quá trình hấp thụ và sử dụng đồng, gây thiếu máu,
suy giảm chức năng miễn dịch và các vấn đề về thần kinh.
Các loại thực phẩm có chứa nhiều kẽm bao gồm: động vật có vỏ như hàu, trai, cua, các loại thịt đỏ, các loại đậu, hạt và quả hạch như hạnh nhân, hạt bí ngô và hạt điều, các sản phẩm từ sữa...
Thực phẩm có hàm lượng chất xơ và canxi cao có thể cản trở quá trình hấp thu kẽm gluconat, do đó nên dùng chúng vào các thời điểm cách xa nhau trong ngày.
Có thể kết hợp đồng thời bổ sung kẽm và vitamin C để tăng khả năng hấp thu và sinh khả dụng của cả hai thành phần, đồng thời có tác dụng tăng đề kháng và miễn dịch tốt hơn.
Kẽm gluconat có thể ảnh hưởng tới hiệu quả điều trị của kháng sinh, thuốc lợi tiểu... khi dùng đồng thời.
Kẽm gluconate (ví dụ như ZinC Gluconate) hiện có bán ở hầu hết các nhà thuốc trên toàn quốc, bạn có thể tham khảo sử dụng.
Dược sĩ Thu Hà
Theo Giáo dục & Cuộc sống/Giáo dục & Thời đại
Link báo gốc: https://cuocsong.giaoducthoidai.vn/kem-gluconat-uong-khi-nao-co-khac-biet-gi-so-voi-cac-loai-kem-khac-n27117.html
ZINC GLUCONATE NHẤT NHẤT
- Bổ sung Kẽm
- Giúp tăng cường sức khỏe, sức đề kháng
Thành phần (trong 1 viên nén):
Kẽm gluconate 52,5 mg (tương đương với 7,5 mg kẽm).
Phụ liệu: Cellulose; Lactose; Magnesium stearate; Silicon dioxide; Polyethylene glycol 6000; Hydroxypropyl methylcellulose 6cps vừa đủ 1 viên.
Công dụng:
Bổ sung kẽm cho cơ thể, giúp tăng cường sức khỏe, sức đề kháng, tăng cường chuyển hóa.
Đối tượng sử dụng:
Thanh thiếu niên trong giai đoạn phát triển, phụ nữ mang thai và bà mẹ đang cho con bú cần bổ sung kẽm, người sức khỏe kém, sức đề kháng kém do thiếu kẽm.
Cách dùng:
Dùng đường uống với một ít nước, uống sau bữa ăn. Đối với trẻ em có thể nghiền và pha với nước.
- Trẻ em từ 1-3 tuổi: ngày uống 1/2 viên.
- Trẻ em từ 4-8 tuổi: 1 viên/ngày.
- Người lớn và trẻ em từ 9 tuổi trở lên: 2 viên/ ngày.
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An.
Tổng đài giải đáp thông tin miễn phí: 1800.6689 – Fax: 0272.3817.337 (giờ hành chính)
Chú ý: Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh
|